|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
là lẽ
| argument; raison; raisonnement | | | Là lẽ không thể bác bỠ| | argument irréfutable | | | Là lẽ có sức thuyết phục | | raison convaincante | | | Thuyết phục bằng là lẽ hay bằng tình cảm | | convaincre par le raisonnement ou par le sentiment |
|
|
|
|